Thực đơn
Produce_48 Xếp hạngThứ hạng của các thí sinh được xác định bằng tổng lượt bình chọn trực tuyến tại trang chủ của Produce 48 và lượt bình chọn trực tiếp của khán giả tại trường quay. Sau mỗi giai đoạn bình chọn, lượt bình chọn của các thí sinh sẽ quay trở về 0. Top 12 thí sinh đứng đầu của tập chung kết (tập 12) sẽ trở thành thành viên của nhóm nhạc chung cuộc. Thứ hạng hiện thời đầy đủ của các thí sinh được công bố vào cuối mỗi tập (trừ tập 4, 6, 7 và 10). Trong giai đoạn bình chọn thứ nhất và thứ hai, khán giả được phép chọn 12 thí sinh trong mỗi lượt bình chọn trực tuyến. Trong giai đoạn bình chọn thứ ba, khán giả được phép chọn 2 thí sinh trong mỗi lượt bình chọn trực tuyến. Trong giai đoạn bình chọn cho đêm chung kết, khán giả được phép chọn 1 thí sinh trong mỗi lượt bình chọn trực tuyến. Và trong đêm chung kết được bình chọn bằng tin nhắn, với mỗi số điện thoại được bình chọn một lần, mỗi tin nhắn bình chọn bằng 7 lượt bình chọn trực tuyến.
Chú thích màuTừ top dưới vượt lên top 12 |
# | Tập 1 | Tập 2 | Tập 3 | Tập 5 | Tập 8 | Tập 9 | Tập 11 | Tập 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miyawaki Sakura | Lee Ga-eun ↑4 | Lee Ga-eun = | Lee Ga-eun = | Jang Won-young ↑2 | Miyazaki Miho ↑26 | Miyawaki Sakura ↑1 | Jang Won-young ↑6 |
2 | An Yu-jin | An Yu-jin = | An Yu-jin = | An Yu-jin = | Yabuki Nako ↑5 | Miyawaki Sakura ↑5 | Miyazaki Miho ↓1 | Miyawaki Sakura ↓1 |
3 | Jang Won-young | Kwon Eun-bi ↑22 | Miyawaki Sakura ↑2 | Jang Won-young ↑1 | Kang Hye-won ↑22 | Kang Hye-won = | Lee Chae-yeon ↑9 | Jo Yu-ri ↑15 |
4 | Matsui Jurina | Jang Won-young ↓1 | Jang Won-young = | Miyawaki Sakura ↓1 | An Yu-jin ↓2 | Takeuchi Miyu ↑26 | Kang Hye-won ↓1 | Choi Ye-na ↑12 |
5 | Lee Ga-eun | Miyawaki Sakura ↓4 | Kwon Eun-bi ↓2 | Kwon Eun-bi = | Kwon Eun-bi = | Lee Ga-eun ↑3 | Lee Ga-eun = | An Yu-jin ↑9 |
6 | Jang Gyu-ri | Choi Ye-na ↑1 | Goto Moe ↑2 | Goto Moe = | Kim Min-ju ↑9 | Shitao Miu ↑16 | Takeuchi Miyu ↓2 | Yabuki Nako ↑3 |
7 | Choi Ye-na | Wang Yi Ren ↑4 | Choi Ye-na ↓1 | Yabuki Nako ↑9 | Miyawaki Sakura ↓3 | Yabuki Nako ↓5 | Jang Won-young ↑1 | Kwon Eun-bi ↑5 |
8 | Lee Si-an | Goto Moe ↑8 | Takeuchi Miyu ↑3 | Wang Yi Ren ↑1 | Lee Ga-eun ↓7 | Jang Won-young ↓7 | Shiroma Miru ↑6 | Kang Hye-won ↓4 |
9 | Shiroma Miru | Yamada Noe ↑36 | Wang Yi Ren ↓2 | Choi Ye-na ↓2 | Han Cho-won ↑38 | Honda Hitomi ↑3 | Yabuki Nako ↓2 | Honda Hitomi ↑2 |
10 | Jo Yu-ri | Lee Chae-yeon ↑19 | Lee Chae-yeon = | Lee Chae-yeon = | Jo Yu-ri ↑9 | An Yu-jin ↓6 | Shitao Miu ↓4 | Kim Chae-won ↑9 |
11 | Wang Yi Ren | Takeuchi Miyu ↑28 | Yamada Noe ↓2 | Takeuchi Miyu ↓3 | Huh Yun-jin ↑11 | Kwon Eun-bi ↓6 | Honda Hitomi ↓2 | Kim Min-ju ↑4 |
12 | Kojima Mako | Matsui Jurina ↓8 | Matsui Jurina = | Honda Hitomi ↑10 | Honda Hitomi = | Lee Chae-yeon ↑5 | Kwon Eun-bi ↓1 | Lee Chae-yeon ↓9 |
# | Tập 1 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 2 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 3 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 4 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 5 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | ||||
1 | Miyawaki Sakura | Lee Ga-eun | Lee Ga-eun | Yabuki Nako | 1,330 | Lee Ga-eun | 633,511 |
2 | An Yu-jin | An Yu-jin | An Yu-jin | Heo Yun-jin | 1,188 | An Yu-jin | 607,823 |
3 | Jang Won-young | Kwon Eun-bi | Miyawaki Sakura | Goto Moe | 1,172 | Jang Won-young | 539,596 |
4 | Matsui Jurina | Jang Won-young | Jang Won-young | Cho Ah-yeong | 1,160 | Miyawaki Sakura | 532,273 |
5 | Lee Ga-eun | Miyawaki Sakura | Kwon Eun-bi | Jo Yu-ri | 1,152 | Kwon Eun-bi | 507,633 |
6 | Jang Gyu-ri | Choi Ye-na | Goto Moe | Asai Nanami | 1,144 | Goto Moe | 461,078 |
7 | Choi Ye-na | Wang Yi Ren | Choi Ye-na | Murase Sae | 1,138 | Yabuki Nako | 449,722 |
8 | Lee Si-an | Goto Moe | Takeuchi Miyu | Kim Hyun-ah | 1,138 | Wang Yi Ren | 404,888 |
9 | Shiroma Miru | Yamada Noe | Wang Yi Ren | Kojima Mako | 1,120 | Choi Ye-na | 390,483 |
10 | Jo Yu-ri | Lee Chae-yeon | Lee Chae-yeon | Shitao Miu | 1,116 | Lee Chae-yeon | 368,218 |
11 | Wang Yi Ren | Takeuchi Miyu | Yamada Noe | Shiroma Miru | 1,112 | Takeuchi Miyu | 362,417 |
12 | Kojima Mako | Matsui Jurina | Matsui Jurina | Kim Chae-won | 1,104 | Honda Hitomi | 333,670 |
Ghi chú
# | Tập 7 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 8 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | |
1 | Han Cho-won | 105,585 | Jang Won-young | 1,010,555 |
2 | Murase Sae | 105,477 | Yabuki Nako | 947,642 |
3 | Miyazaki Miho | 5,559 | Kang Hye-won | 927,362 |
4 | Kim Chae-won | 5,550 | An Yu-jin | 910,191 |
5 | Park Hae-yoon | 5,543 | Kwon Eun-bi | 906,981 |
6 | Jo Yu-ri | 5,511 | Kim Min-ju | 860,341 |
7 | Kim Do-ah | 5,488 | Miyawaki Sakura | 824,058 |
8 | Shiroma Miru | 5,469 | Lee Ga-eun | 808,425 |
9 | Kwon Eun-bi | 5,450 | Han Cho-won | 765,895 |
10 | Son Eun-chae | 5,438 | Jo Yu-ri | 747,120 |
11 | Kim Min-ju | 5,423 | Huh Yun-jin | 730,282 |
12 | Huh Yun-jin | 537 | Honda Hitomi | 716,204 |
Ghi chú
# | Tập 9 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 10 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 11 (Tổng lượt bình chọn) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | |
1 | Miyazaki Miho | 188,966 | Shiroma Miru | 50,079 | Miyawaki Sakura | 373,783 |
2 | Miyawaki Sakura | 188,472 | Jang Won-young | 20,053 | Miyazaki Miho | 347,998 |
3 | Kang Hye-won | Không công bố | Honda Hitomi | 20,050 | Lee Chae-yeon | 327,445 |
4 | Takeuchi Miyu | Kim Do-ah | 20,046 | Kang Hye-won | 311,212 | |
5 | Lee Ga-eun | Kim Na-young | 20,036 | Lee Ga-eun | 307,723 | |
6 | Shitao Miu | Miyawaki Sakura | 99 | Takeuchi Miyu | 303,379 | |
7 | Yabuki Nako | Yabuki Nako | 76 | Jang Won-young | 277,992 | |
8 | Jang Won-young | Kwon Eun-bi | 65 | Shiroma Miru | 268,609 | |
9 | Honda Hitomi | Kim Chae-won | 63 | Yabuki Nako | 264,209 | |
10 | An Yu-jin | Jo Yu-ri | 59 | Shitao Miu | 261,023 | |
11 | Kwon Eun-bi | Murase Sae | 56 | Honda Hitomi | 250,011 | |
12 | Lee Chae-yeon | Park Hae-yoon | 55 | Kwon Eun-bi | 247,556 |
Ghi chú
Trong đêm chung kết, Đại diện Lee Seung-gi thông báo tên của nhóm nhạc nữ chung cuộc là: "IZ*ONE" (Hangul: 아이즈원; Romaja: Aijeuwon).
# | Tập 12 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Trực thuộc | |
1 | Jang Won-young | 338,366 | Starship Entertainment |
2 | Miyawaki Sakura | 316,105 | HKT48 |
3 | Jo Yu-ri | 294,734 | Stone Music Entertainment |
4 | Choi Ye-na | 285,385 | Yuehua Entertainment |
5 | An Yu-jin | 280,487 | Starship Entertainment |
6 | Yabuki Nako | 261,788 | HKT48 |
7 | Kwon Eun-bi | 250,212 | Woollim Entertainment |
8 | Kang Hye-won | 248,432 | 8D Creative |
9 | Honda Hitomi | 240,418 | AKB48 |
10 | Kim Chae-won | 238,192 | Woollim Entertainment |
11 | Kim Min-ju | 227,061 | Urban Works Media |
12 | Lee Chae-yeon | 221,273 | WM Entertainment |
Ghi chú
Thực đơn
Produce_48 Xếp hạngLiên quan
Produce 48Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Produce_48 http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=dls... http://star.hankookilbo.com/News/Read/29ddcbcc9a06... http://star.hankookilbo.com/News/Read/8a3ea2d5ed1f... http://produce48.mnet.com/ http://produce48.mnet.com/pc/profile/0 http://entertain.naver.com/now/read?oid=416&aid=00... http://entertain.naver.com/read?oid=241&aid=000277... http://m.entertain.naver.com/ranking/read?oid=076&... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2018061114... http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&...